Có 2 kết quả:

加大油門 jiā dà yóu mén ㄐㄧㄚ ㄉㄚˋ ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ加大油门 jiā dà yóu mén ㄐㄧㄚ ㄉㄚˋ ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accelerate
(2) to step on the gas

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accelerate
(2) to step on the gas

Bình luận 0